Có 2 kết quả:
废统 fèi tǒng ㄈㄟˋ ㄊㄨㄥˇ • 廢統 fèi tǒng ㄈㄟˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
"abandonment of reunification", abolition of the cross-straits reunification committee
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"abandonment of reunification", abolition of the cross-straits reunification committee
Bình luận 0