Có 2 kết quả:

废统 fèi tǒng ㄈㄟˋ ㄊㄨㄥˇ廢統 fèi tǒng ㄈㄟˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

"abandonment of reunification", abolition of the cross-straits reunification committee

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

"abandonment of reunification", abolition of the cross-straits reunification committee

Bình luận 0